Bo cacbua được tạo ra bằng cách nung chảy axit boric và vật liệu cacbon ở nhiệt độ cao trong lò điện. Silic bo cacbua là một trong những vật liệu nhân tạo cứng nhất được biết đến. Bo cacbua có đặc điểm là mật độ thấp, độ bền cao và độ ổn định hóa học tốt. Vậy bo cacbua có công dụng và tính chất vật lý và hóa học như thế nào? Biên tập viên của Sicheng Abrasives sẽ trả lời cho bạn.
Ứng dụng của bo cacbua:
1. Các đặc tính và tính chất của bo cacbua làm cho bo cacbua được sử dụng rộng rãi trong máy móc. luyện kim. công nghiệp hóa chất. Trong lĩnh vực hàng không vũ trụ và công nghiệp quân sự, chất mài mòn có thể được sử dụng để chế biến đá quý. gốm sứ. dao. vòng bi, v.v.
2. Bo cacbua chủ yếu được sử dụng làm phụ gia cho vật liệu chịu lửa. Que hàn chống mài mòn. Và các chất chống oxy hóa cao cấp khác. Chịu nhiệt độ cao. Sản phẩm chống mài mòn. Bo cacbua cô đặc được sử dụng để chế tạo vòi phun cát. Phớt máy móc. Vật liệu chống đạn, vì bo cacbua có tiết diện bắt giữ neutron nhiệt lớn hơn. Có thể hấp thụ nhiều neutron. Có thể sử dụng trong các lĩnh vực công nghệ cao như lò phản ứng hạt nhân.
Tính chất vật lý và hóa học của bo cacbua:
1. Công thức phân tử của bo cacbua là B4C, thường có dạng hình thoi, bột mịn màu xám đen. Không phản ứng với axit và kiềm, chịu nhiệt độ cao/thấp, chịu áp suất cao, mật độ ≥ 2,46g/cm3; độ cứng vi mô ≥ 3500kgf/mm2, độ bền uốn ≥ 400Mp, nhiệt độ nóng chảy 2450°C, nhiệt độ sôi 3500°C.
2. Bo cacbua cứng hơn kim cương và bo nitrua. Đây là vật liệu thay thế lý tưởng cho kim cương và bo nitrua. Bo cacbua có độ bền uốn là 50.000-70.000psi và độ bền nén là 414.000psi. Bo cacbua có độ dẫn nhiệt rất thấp (29-67W/mK) và điện trở suất của nó nằm trong khoảng từ 0,1-10ohm-cm. Dựa trên các tính chất vật lý tuyệt vời nêu trên, bo cacbua có nhiều ứng dụng.